- 災害への備え / Phòng chống thiên tai
- Tháng 3 “thảm họa động đất – sóng thần Tohoku năm 2011 (Higashi Nihon Daishinsai)”(3月「東日本大震災」)
- Tháng 2 “Đồ ăn dự phòng – Trung tâm lánh nạn – Hàng viện trợ – Tiền viện trợ”(2月「非常食/ 保存食・避難所・支援物資・支援金などなど」)
- Tháng1 Động đất Hanshin – Awaji năm 1995(1月「95年の阪神・淡路大震災/ 地震」)
- Tháng12 Cái rét và bệnh tật như bệnh cảm cúm (12月「インフルエンザなど寒さと病気」)
- 「Phòng chống thiên tai」(フォン・チョン・ティエン・タイ)「災害への備え」
- Chương trình bằng tiếng Việt! ベトナム語の番組10月から開始!