English
Many people are on their way to help.
→mp3 file
Chinese
各界人士都在为救援而奔走。
→mp3 file
Korean
많은 사람들이 구호활동에 참가하고 있습니다.
→mp3 file
Vietnamese
Rất nhiều người đang đi đến cứu giúp chúng ta.
→mp3 file
Portguese
Muitos estão se mobilizando para oferecer ajuda.
→mp3 file
Espanol
Muchas personas están llegando para ayudarlos.
→mp3 file