English
The following information is for people who have evacuated and are currently living in cars.
→mp3 file
Chinese
现在通知在车内进行避难生活的人。
→mp3 file
Korean
차 안에서 장시간 대피하고 계신 분들에게 알려 드립니다.
→mp3 file
Vietnamese
Xin truyền đạt đến những người đang sống lánh nạn trong xe.
Portguese
Aviso para aqueles que estão abrigados dentro do carro.
→mp3 file
Espanol
Les comunicamos a las personas que están refugiados en los carros.
→mp3 file