Latest Chiaki Kim's Cloudcasts on Mixcloud
2013年9月4日水曜日神戸市内に大雨警報が出ています!ご注意ください。
土砂災害は、雨が激しいときや、雨が長く降り続いたときに起こりやすくなります。陥没した道路を通らないでください。
山のふもとの川や丘の近くに住んでいる人は、がけ崩れに注意してください。
**停電のときに使える電池式ラジオを用意してください。
◆中国語=汉语
大雨警报已经发布。
泥石流灾害常常发生在暴雨和持续大雨的过程中。
避免经过下沉的地面。
居住在距离山脉和河流较近的居民应当警惕山体滑坡的危险。
**应常备有停电时也可以使用的电池式的收音机。
◆英語=English
A heavy rain warning has been issued.
Landslide disasters usually occur during heavy and continual rain.
Avoid traveling on roads that have caved in.People living close to hills or rivers descending from mountains need to beware of landslides.
**Please prepare a battery-powered radio that can be used even in cases of a blackout.
◆スペイン語=Español
Se anunció alarma de lluvias torrenciales.
Un desastre de desprendimiento de tierra puede dividirse en las siguientes categorías: deslizamiento de tierra, derrumbe de escarpas, sedimento.
Evite viajar por caminos inundados.
Se alerta de deslizamientos de tierra a las personas que viven cerca de colinas o ríos que descienden de las montañas.
**Prepare una radio a baterías para usar en caso de corte de energía eléctrica.
◆韓国・朝鮮語=한국어
호우 경보가 발령되었습니다.
계속 비가 내리는데도 강물의 수위가 낮아질 때.
함몰된 도로를 이용하는 일은 피해 주십시오.
산 기슭의 강이나 언덕 가까이에 사시는 분들은 산사태나 벼랑붕괴 등에 주의해 주십시오.
**정전 시에 사용할 수 있는 휴대용 라디오를 준비해 주세요.
◆ポルトガル語=Português
Anúncio oficial de alerta de chuva torrencial.
Há probabilidade de deslizamentos de terra quando ocorrem chuvas fortes, contínuas e por muito tempo.
Evite viajar em estradas nesse estado.
Pessoas vivendo perto de colinas ou rios que descem de montanhas são avisadas em caso de deslizamento de terra.
**Prepare um rádio à bateria para quando houver um corte de energia.
◆ベトナム語=Tiếng Việt
Đã phát lệnh cảnh báo có mưa lớn.
Thiên tai đất lở dễ xảy ra khi mưa lớn và dai.
Tránh đi lại trên những con đường bị lún xuống.
Cảnh báo về nguy cơ lở đất cho những người số́ng gần đồi, gần sông bắt nguồ̀n từ núi.
**Chuẩn bị sẵn một radio chạy pin để có thể sử dụng được khi cúp điện.