「多言語音声情報」カテゴリーアーカイブ

災害用伝言ダイヤルについて5「使い方は、電話番号171をダイヤルし、日本語の利用ガイダンスに従って、伝言の録音、再生を行います。」 MP3ファイル

English
To use this system, please dial 171 on your telephone and record and playback messages by following the Japanese guidance instructions.
mp3 file

Chinese
使用方法是拨打171,按照日语的语音向导进行留言的录音和再生。
mp3 file

Korean
사용방법은 171번으로 전화를 건 후 일본어 이용안내를 따라 전언의 녹음 및 재생이 가능합니다.
mp3 file

Vietnamese
Cách sử dụng là: Bấm số 171 rồi làm theo lời hướng dẫn bằng tiếng Nhật và bắt đầu nói để thu âm rồi nghe lại.
mp3 file

Portguese
Discar 171, seguir as instruções do guia em japonês, registrar a mensagem e gravar.
mp3 file

Espanol
La manera de utilizarla es: llamar al número telefónico 171, seguir la guía en japonés y grabar o reproducir el mensaje.
mp3 file

災害用伝言ダイヤルについて4「被災地にいる人が録音した、メッセージを他の人が聞ける、声の伝言板です。主に安否情報などに使えます。被災地にいる人へ、メッセージを送ることもできます。 」 MP3ファイル

English
This system is a voice mail system that allows users to listen to messages recorded by people located in disaster affected areas. The main purpose of this system is to allow users to verify the safety and whereabouts of others. This system can also be used to send messages to people located in disaster affected areas.
mp3 file

Chinese
位于受灾区的人可以录音留言,该留言其他人也可以听到的有声留言板,主要用于传达平安与否的信息,也可以向位于受灾区的人发消息。
mp3 file

Korean
피해지역에 있는 이들이 녹음한 메시지를 다른 이들이 들을 수 있는 음성 전언판입니다. 주로 안부정보 등에 사용됩니다. 피해지역의 이들에게 메시지를 보낼 수도 있습니다.
mp3 file

Vietnamese
Người khác có thể nghe được tin nhắn của những người bị thiên tai ghi âm, đây là điện thoại truyền ngôn. 「Chủ yếu là dùng để nhắn lại thông tin an nguy」cũng có thể gởi lời nhắn đến cho người đang ở vùng thiên tai.
mp3 file

Portguese
No quadro de aviso especial pode-se ouvir as mensagens gravadas das vítimas da região afetada. Essencialmente, informações de segurança das vítimas. Também, pode-se enviar mensagens das vítimas da região afetada.
mp3 file

Espanol
Es un sistema de mensaje grabado por la persona que está en un lugar damnificado y que puede ser escuchado por otros. (Especialmente se puede usar para averiguar cómo están sus familiares y amigos.) También se puede enviar mensaje a la persona que se encuentra en un lugar damnificado.
mp3 file

災害用伝言ダイヤルについて3「日本語で「SAIGAIYOU DENGON DAIYARU」といいます。」  MP3ファイル

English
In Japanese, the name of this system is pronounced “SAIGAIYOU DENGON DAIYARU.”
mp3 file

Chinese
日语的说法是 SAIGAIYOU DENGON DAIYARU 。
mp3 file

Korean
일본어로 ‘사이가이요우 덴곤 다이야루’ 라고 말합니다.
mp3 file

Vietnamese
Tiếng Nhật gọi là 「SAIGAIYO DENGON DAIYARU」
mp3 file

Portguese
Em japonês se diz: SAIGAIYOU DENGON DAIYARU.
mp3 file

Espanol
En japonés se dice “SAIGAIYOU DENGON DAIYARU”
mp3 file

災害用伝言ダイヤルについて2「災害用伝言ダイヤル」をご利用下さい。」 MP3ファイル

English
Please use the “Disaster Emergency Voice Mail Service.”
mp3 file

Chinese
请使用灾害用留言电话。
mp3 file

Korean
‘재해용 전언다이얼’을 이용해 주십시오.
mp3 file

Vietnamese
Xin hãy dùng 「Điện thoại nhắn tin dành khi thiên tai」
mp3 file

Portguese
Favor utilizar ligação de mensagem para desastres.
mp3 file

Espanol
Utilice la “Línea de Mensaje para Desastres”.
mp3 file

「車の中で、避難生活をしている人へ、お伝えします。」 MP3ファイル

English
The following information is for people who have evacuated and are currently living in cars.
mp3 file

Chinese
现在通知在车内进行避难生活的人。
mp3 file

Korean
차 안에서 장시간 대피하고 계신 분들에게 알려 드립니다.
mp3 file

Vietnamese

Xin truyền đạt đến những người đang sống lánh nạn trong xe.

mp3 file

Portguese
Aviso para aqueles que estão abrigados dentro do carro.
mp3 file

Espanol
Les comunicamos a las personas que están refugiados en los carros.
mp3 file

災害用伝言ダイヤルについて1「被災地への電話がかかりにくくなっています。」 MP3ファイル

English
It is currently difficult to contact disaster affected areas by phone.
mp3 file

Chinese
打往受灾区的电话线路不通畅。
mp3 file

Korean
피해지역의 전화상태가 불량합니다.
mp3 file

Vietnamese
Điện thoại đến khu vực bị thiên tai đang khó bắt liên lạc.
mp3 file

Portguese
Está difícil completar a ligação telefônica nas regiões afetadas.
mp3 file

Espanol
La comunicación telefónica con la zona damnificada se hace difícil.
mp3 file