「多言語音声情報」カテゴリーアーカイブ

「自分の国の大使館や領事館、所属している会社や学校などが連絡を待っているかもしれません。」 MP3ファイル

English
Your country’s embassy or consulate, as well as your employer or school may be waiting to hear from you.
mp3 file

Chinese
您本国的大使馆或领事馆、您所在的公司或学校等可能正等待着您的联系。
mp3 file

Korean
여러분 나라의 대사관, 영사관, 소속회사 및 학교 등에서 여러분의 연락을 기다리고 있을지 모릅니다.
mp3 file

Vietnamese

Coù theå Laõnh söïï quaùn, Ñaïi söù quaùn, coâng ty Baïn ñang laøm vieäc, tröôøng hoïc .v.v… ñang ñôïi söï lieân laïc cuûa Baïn.

mp3 file

Portguese
A embaixada ou o consulado de seu país, assim como sua empresa ou escola podem estar esperando pelo seu contato.
mp3 file

Espanol
Puede ser que estén esperando su aviso la embajada o consulado de su país, trabajo, escuela, etc.
mp3 file

「あなたの安否と避難先を信頼できるところに連絡してください。」 MP3ファイル

English
Notify a reliable individual of your safety and where you have evacuated to.
mp3 file

Chinese
请与您信赖的地方联系,告知您的避难地点与是否平安。
mp3 file

Korean
여러분 가족의 안부와 대피처를 신뢰할 수 있는 곳에 연락해 주십시오.
mp3 file

Vietnamese
Bạn hãy báo cho người đáng tin cậy về sự an nguy của mình và nơi Bạn đang lánh nạn.
mp3 file

Portguese
Entre em contato com os lugares de confiança sobre sua segurança e o endereço do abrigo.
mp3 file

Espanol
Avise a alguien de confianza sobre su situación y el lugar en el que están refugiados.
mp3 file

「救援はきますので安心してください。」 MP3ファイル

English
Do not worry, help is on the way.
mp3 file

Chinese
救援您的人或物品会赶到,请放心。
mp3 file

Korean
구호가 도착할 것이므로 안심해 주십시오
mp3 file

Vietnamese
Đồ cứu trợ sẽ đến nên xin hãy an tâm.
mp3 file

Portguese
Muitos estão colaborando e oferecendo ajuda, por isso mantenham a calma.
mp3 file

Espanol
Mantenganse tranquilos porque la ayuda llegará.
mp3 file

「いろんな人たちが、救援のため駆けつけています。」 MP3ファイル

English
Many people are on their way to help.
mp3 file

Chinese
各界人士都在为救援而奔走。
mp3 file

Korean
많은 사람들이 구호활동에 참가하고 있습니다.
mp3 file

Vietnamese
Rất nhiều người đang đi đến cứu giúp chúng ta.
mp3 file

Portguese
Muitos estão se mobilizando para oferecer ajuda.
mp3 file

Espanol
Muchas personas están llegando para ayudarlos.
mp3 file

「たくさんの人がみなさんのことを心配しています。」  MP3ファイル

English
Please know that a great many people are concerned about your well-being.
mp3 file

Chinese
很多人都在关心着大家。
mp3 file

Korean
많은 사람들이 여러분을 걱정하고 있습니다.
mp3 file

Vietnamese
Rất nhiều người lo lắng cho Quí Bạn.
mp3 file

Portguese
Inúmeras pessoas estão preocupadas com a sua situação.
mp3 file

Espanol
Muchas personas están preocupados por ustedes.
mp3 file

「デマや噂を、信じないでください。」  MP3ファイル

English
Do not believe or trust unfounded information and rumors.
mp3 file

Chinese
请不要相信谣言、传闻。
mp3 file

Korean
유언비어나 헛소문을 믿지 마십시오.
mp3 file

Vietnamese
Xin đừng tin những lời đồn đại vô căn cứ.
mp3 file

Portguese
Não acredite em falsos boatos ou mentiras.
mp3 file

Espanol
No deben creer en noticias falsas ni rumores.
mp3 file